контроль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контроль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontról' |
khoa học | kontrol' |
Anh | kontrol |
Đức | kontrol |
Việt | control |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контроль gđ
- (проверка) [sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát.
- взять что-л. под контроль — [theo dõi] kiểm tra cái gì
- контроль рублём — эк. — sự kiểm soát (giám sát) bằng đồng rúp
- (учреждение) ban kiểm tra, ban giám sát.
- партийно-государственный контроль — ban kiểm tra của đảng và nhà nước
- отдел технического контролья — phòng kiểm tra kỹ thuật, phòng nghiệm thu
- (собир.) (контролёры) những người kiểm soát (kiểm tra).
Tham khảo
[sửa]- "контроль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)