крайность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крайность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krájnost' |
khoa học | krajnost' |
Anh | kraynost |
Đức | krainost |
Việt | crainoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]крайность gc
- (крайняя степень) cực đoan, thái cực, cực độ, cực điểm, tột độ, mức tận cùng.
- от одной крайности к другой — từ thái cực [cực đoan] này đến thái cực [cực đoan] khác
- впадать в крайность — rơi vào cực đoan
- (тяжёлое положение) [tình trạng] vô cùng trầm trọng, cực kỳ nguy hiểm, cùng cực, cùng quẫn.
- до крайности — rất, hết sức, vô cùng
- довести до крайности — làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai tức điên lên, khêu gan ai đến sôi tiết
Tham khảo
[sửa]- "крайность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)