краткий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của краткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krátkij |
khoa học | kratkij |
Anh | kratki |
Đức | kratki |
Việt | cratki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]краткий
- (непродолжительный) ngắn, nhanh, chóng, ngắn ngủi, ngắn gọn, nhanh chóng, chóng vánh.
- краткая встреча — [cuộc] gặp gỡ ngắn ngủi, gặp mặt nhanh chóng
- (лингв.) Ngắn.
- краткие гласные — [những] nguyên âm ngắn
- (небольшой по длине) gần, ngắn, tắt, vắn.
- краткий путь — đường (gần, ngắn, tắt)
- (изложенный коротко) vắn tắt, tóm tắt, sơ lược, sơ sài.
- краткое изложение — sự trình bày vắn tắt (tóm tắt, sơ lược, sơ sài)
- в краткийих словах — nói tóm tắt, vắn tắt
- краткое прилагательное — грам. — tính từ dạng ngắn (đuôi ngắn)
Tham khảo
[sửa]- "краткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)