Bước tới nội dung

лиейка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лиейка gc

  1. (линия) hàng, đường kẻ.
    писать по лиейкам — viết theo hàng (đường kẻ)
    тетрадь в косую лиейку — vở kẻ xiêng
  2. (чертёжная) [cái] thước kẻ, thước bẹt, thước.
  3. (строй) hàng, hàng dọc, hàng rào danh dự.
    выстраиваться в лиейку — xếp hàng dọc, xếp hàng rào danh dự
  4. (сбор) [sự, cuộc] tập hợp, tập hợp hàng dọc.
    вечерняя лиейка — [cuộc] tập hợp buổi tối
    торжественная лиейка — [cuộc] tập hợp trọng thể
  5. (полигр.) Đường phi-lê, đờng chỉ, vạch dài.

Tham khảo

[sửa]