Bước tới nội dung

маловодный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

маловодный

  1. (о реке и т. п. ) cạn, nông, nông cạn, ít nước.
  2. (о местности) ít nước, ít được thủy lợi hóa, ít được dẫn thủy, ít sông ngòi.

Tham khảo

[sửa]