массовка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

массовка gc (thông tục)

  1. (митинг) [cuộc] mít tinh.
  2. (экскусия прогулка) [cuộc] tham quan tập thể, đi chơi tập thể.
  3. (массовая сцена) cảnh đông người đóng, màn có nhiều người diễn.

Tham khảo[sửa]