Bước tới nội dung

метаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

метаться Hoàn thành

  1. Chạy loăng quăng, chạy lung tung, chạy rối lên; (биться) giãy, giãy giụa; (в постели) trằn trọc, vật mình vật mẩy, vật vã; перен. (быть в растерянности) luống cuống, bối rối, lúng túng.
    метаться по комнате — chạy lui chạy tới (đi lăng xăng) trong phòng

Tham khảo

[sửa]