метаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metát'sja |
khoa học | metat'sja |
Anh | metatsya |
Đức | metatsja |
Việt | metatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]метаться Hoàn thành
- Chạy loăng quăng, chạy lung tung, chạy rối lên; (биться) giãy, giãy giụa; (в постели) trằn trọc, vật mình vật mẩy, vật vã; перен. (быть в растерянности) luống cuống, bối rối, lúng túng.
- метаться по комнате — chạy lui chạy tới (đi lăng xăng) trong phòng
Tham khảo
[sửa]- "метаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)