механика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của механика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehánika |
khoa học | mexanika |
Anh | mekhanika |
Đức | mechanika |
Việt | mekhanica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]механика gc
- Cơ học, cơ khí học, cơ giới học.
- теоретическая механика — cơ học lý thuyết
- прикладная механика — cơ học ứng dụng (thực dụng)
- (перен.) Cơ cấu phức tạp; разг. — âm mưu, gian kế, mưu kế, thâm mưu.
- небесная механика — астр. — cơ học thiên thể
Tham khảo
[sửa]- "механика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)