мечта
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мечта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mečtá |
khoa học | mečta |
Anh | mechta |
Đức | metschta |
Việt | metrta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=мечт}} мечта gc
- (Điều) Ước mơ, mơ ước.
- (предмет желаний) [điều] ước ao, ước mong, ước mơ, mong ước, mong muốn, ước vọng, khát vọng, hoài bão.
- его мечта стать капитаном корабля — điều ước ao của nó là trở thành thuyền trưởng
- в знач. сказ. разг.:
- это не платье, а мечта! — cái áo dài đó thì tuyệt đẹp
- (о чём-л. нереальном) [điều] mơ mộng, mơ tưởng, mộng tưởng, ảo mộng, ảo tưởng.
- несбыточная, пустая мечта — [điều] mơ mộng hão huyền, mơ tưởng viển vông, mộng tưởng bông lông
Tham khảo
[sửa]- "мечта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)