миссия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của миссия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | míssija |
khoa học | missija |
Anh | missiya |
Đức | missija |
Việt | mixxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]миссия gc
- Sứ mệnh, sứ mạng, trách nhiệm, công tác, công cán.
- (дипломатическое представительство) phái đoàn đại diện, đoàn đại diện, công sứ quán.
- (делегация) phái đoàn, đoàn đại biểu.
- миссия доброй воли — phái đoàn thiện chí
Tham khảo
[sửa]- "миссия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)