Bước tới nội dung

мнимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мнимый

  1. (воображаемый) không có thật, hư ảo, ảo, [do] tưởng tượng.
    мнимая опасность — [mối] nguy hiểm tưởng tượng
  2. (притворный, ложный) giả vờ, giả dối, giả .
    мнимые числа мат. — số ảo

Tham khảo

[sửa]