Bước tới nội dung

накрывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрыть) ‚(В)

  1. Phủ... lên, che... lên, đắp... lên.
  2. (thông tục)(захватить врасплох) bắt được quả tang, bắt chộp, chộp được
    накрывать преступника — bắt được quả tang tên tội phạm
  3. .
    накрывать — [на] стол — bày bàn ăn

Tham khảo

[sửa]