Bước tới nội dung

наплыв

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наплыв

  1. (большое количество) [sự] ùn đến, dồn đến, đến đông, quần tụ, hội tụ.
  2. (бот.) Cục u, bướu cây, u cây, thể sần.
    кино — ảnh lờ mờ khi chuyển cảnh

Tham khảo

[sửa]