направлять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của направлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napravlját' |
khoa học | napravljat' |
Anh | napravlyat |
Đức | naprawljat |
Việt | napravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]направлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: направить) ‚(В)
- Hướng... đến, hướng... về, (устремлять) dồn... vào; (оружие) chĩa... vào; перен. (сосредоточивать) tập trung... vào.
- направлять бинокль — chiếu ống nhòm
- направлять струю на что-л. — chĩa luồng nước vào (phun) cái gì
- направлять свои силы на что-л. — dồn lực lượng mình vào việc gì, tập trung sức lực vào việc gì
- направлять удар на врага — tập trung cú đánh [nện] vào quân địch
- направлять внимение — tập trung sự chú ý, hướng sự chú ý
- (посылать) phái... đi, cử... đi, gửi... đi, sai... đi.
- направлять больного к врачу — đưa người bệnh đến bác sĩ
- направлять на работу — phái đi công tác
- направлять заявление в суд — gửi đơn lên tòa án
Tham khảo
[sửa]- "направлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)