наскакивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

наскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наскочить) ‚(на В)

  1. (натыкаться) đụng phải, vấp phải, gặp phải, va phải, phải.
    наскочить на мину — đụng phải (vấp phải) mìn
    наскочить на неприятность разг. — gặp phải nhiều điều khó chịu
  2. (набрасываться, нападать) nhảy vào, xông vào, lăn xả vào.
    перен. (thông tục) — (с упрёками) — mắng nhiếc, nhiếc móc; (с придирками) — hoạnh họe, bắt bẻ, hách dịch, bẻ họe, bẻ hành bẻ tỏi

Tham khảo[sửa]