наставление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наставление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastavlénije |
khoa học | nastavlenie |
Anh | nastavleniye |
Đức | nastawlenije |
Việt | naxtavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наставление gt
- (Lời) Răn, răn dạy, dạy bảo, khuyên răn, căn dặn.
- (руководство, инструкция) bản hướng dẫn, bản chỉ dẫn quy tắc.
Tham khảo
[sửa]- "наставление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)