настраивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настраивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastráivat' |
khoa học | nastraivat' |
Anh | nastraivat |
Đức | nastraiwat |
Việt | naxtraivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]настраивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: настроить) ‚(В)
- (музыкальный инструмент) lên dây đàn, hòa dây.
- (станок и т. п. ) điều chỉnh.
- (радиоприёмник) điều hưởng, tìm làn sóng.
- (в пользу кого-л. ) gây ảnh hưởng cho..., tuyên truyền đề cao
- (против кого-л. ) xúi giục, xúi xiểm, xúi bẩy, xui, xúi.
- (приводить в какое-л. настроение) gây, làm cho.
- настраивать кого-л. на грустный лад — làm cho ai u sầu
Tham khảo
[sửa]- "настраивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)