Bước tới nội dung

невзгоды

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

невзгоды số nhiều ((ед. невзгода ж.))

  1. (Nỗi) Đau khổ; (затруднения) [bước, lúc] gian truân, sóng gió, nghịch cảnh, gió táp mưa sa; (несчастье) tai ương, hoạn nạn, vận đen, vận rủi.
    душевные невзгоды — nỗi đau khổ trong lòng

Tham khảo

[sửa]