невнимательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

невнимательный

  1. (рассеянный) đãng trí, đãng tính, lơ đễnh, không chú ý, không quan tâm
  2. (небрежный) lơ là, chểnh mảng, khinh suất, cẩu thả.
  3. (равнодушный) dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ
  4. (неучтивый, нелюбезный) bất nhã, khiếm nhã, không lịch sự.

Tham khảo[sửa]