недоступный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]недоступный
- Không tới được, không qua được.
- (превышающий чьи-л. возможности) không đạt tới được, không với tới được, không hợp sức, quá sức, không vừa tầm, quá khả năng
- (в денежном отношении) không hợp túi tiền, quá đắt.
- (трудный для понимания) khó hiểu, khó lĩnh hội.
- это недоступныйо моему пониманию — cái đó thì khó hiểu đối với tôi
- (о человеке) khó gần, khó chan hòa.
Tham khảo
[sửa]- "недоступный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)