Bước tới nội dung

несчастливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

несчастливый

  1. Bất hạnh, vô phúc, vô phước, không có hạnh phúc, không sung sướng, khốn khổ.
    сдедать кого-л. несчастливым — làm ai khốn khổ
    в знач. сущ. м. — người khốn khổ, người bất hạnh
  2. (приносящий несчастье) rủi ro.
    несчастливый случай — tai nạn
  3. (thông tục) (злополучный) đen đủi, rủi ro.
  4. (thông tục) (жалкий) khốn nạn, khốn khổ.

Tham khảo

[sửa]