неудобный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неудобный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neudóbnyj |
khoa học | neudobnyj |
Anh | neudobny |
Đức | neudobny |
Việt | neuđobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неудобный
- Không tiện nghi, không thuận tiện, bất tiện, không tiện.
- (неловкий) lúng túng, ngượng ngùng, ngượng.
- (неприятный, затруднительный) khó chịu, khó khăn, khó xử, lúng túng, bất tiện.
- попасть в неудобное положение — lâm vào tình thế khó xử, lâm vào thế khó ăn khó nói
Tham khảo
[sửa]- "неудобный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)