Bước tới nội dung

нечистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нечистый

  1. Bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhớp, ô uế, uế tạp.
  2. (с примесью) không thuần chất, không thuần túy, không tinh khiết, pha tạp
  3. (нечистокровный) không thuần chủng, tạp chủng.
  4. (неправильный, неточный) không đúng, không chính xác.
    нечистое произношение — sự phát âm không đúng (không chính xác)
  5. (перен.) (нечестный) bẩn thỉu, đen tối, gian dối, bất chính, bất lương, đê tiện, ti tiện, không trong sạch.
    нечистая совесть — lương tâm không trong sạch
  6. :
    он на руку нечист — nó hay tắt mắt, nó hay ăn cắp
    нечистый дух, нечистая сила фольк. — ma, quỷ

Tham khảo

[sửa]