нечистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нечистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nečístyj |
khoa học | nečistyj |
Anh | nechisty |
Đức | netschisty |
Việt | netrixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]нечистый
- Bẩn, bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ bẩn, nhơ nhớp, ô uế, uế tạp.
- (с примесью) không thuần chất, không thuần túy, không tinh khiết, pha tạp
- (нечистокровный) không thuần chủng, tạp chủng.
- (неправильный, неточный) không đúng, không chính xác.
- нечистое произношение — sự phát âm không đúng (không chính xác)
- (перен.) (нечестный) bẩn thỉu, đen tối, gian dối, bất chính, bất lương, đê tiện, ti tiện, không trong sạch.
- нечистая совесть — lương tâm không trong sạch
- :
- он на руку нечист — nó hay tắt mắt, nó hay ăn cắp
- нечистый дух, нечистая сила — фольк. — ma, quỷ
Tham khảo
[sửa]- "нечистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)