обманывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обманывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmányvat' |
khoa học | obmanyvat' |
Anh | obmanyvat |
Đức | obmanywat |
Việt | obmanyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обманывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмануть)
- (вводить в заблуждение) nói dối, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp, lừa, bịp
- (не выполнять обещание) thất hẹn, lỗi hẹn, phụ lời, không giữ lời hứa
- (поступать нечестно) lừa đảo, lừa bịp, lừa gạt; перен. phụ.
- обмануть чью-л. бдительность — làm ai mất cảnh giác
- обманывать чьи-л. надежды — phụ lòng hi vọng của ai
- он обманул наши ожидания — nó phụ lòng mong đợi của chúng ta
- если память меня не обманыватьает — nếu tôi nhớ không nhầm (không sai)
- (изменять мужу, жене) phụ tình, bạc tình, phụ bạc.
- (соблазнять) quyến rũ, quyến dỗ, cám dỗ, dụ dỗ.
Tham khảo[sửa]
- "обманывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)