Bước tới nội dung

обновление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обновление gt

  1. (Sự) Làm mới lại, đổi mới, khôi phục, phục hồi; перен. (возрождать) làm tái sinh, làm phục sinh, làm sống lại, làm trẻ lại.
  2. (заменять, полонять новым) đổi mới, cách tân, cải tân, cải tiến.
    обновление репертуар — đổi mới tiết mục biểu diễn
  3. (thông tục) (впервые употреблять) — dùng... lần đầu.
    обновить платье — mặc áo mới [lần đầu tiên]

Tham khảo

[sửa]