Bước tới nội dung

обозрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обозрение gt

  1. (действие) [sự] nhìn chung, xem xét, quan sát.
  2. (в газете, по радио и т. п. ) [bài] bình luận, tổng quan, nhậm xét chung, điểm qua.
    спортивное обозрение — [bài] nhận xét chungtình hình thể thao, bình luận thể thao, tổng quan về thể thao
  3. (экстрадное представление) [buổi] biểu diễn tạp kỹ, trình diễn nhạc nhẹ.

Tham khảo

[sửa]