Bước tới nội dung

объезжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

объезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: объездить) , объехать‚(В)

  1. Đi khắp, đi đến nhiều nơi (bằng xe cộ, tàu bè, v. v... ); (с целью посещение) đi thăm nhiều nơi, (путешествуя) đi du lịch, chu du, ngao du, (верхом) đi [ngựa] qua nhiều nơi.
    объехать всё побережье — đi khắp miền duyên hải
    сов. объехать — (проухать стороной) — đi tránh, đi quanh, đi vòng
    объехать болото — đi tránh đầm lầy
    сов. объедить — (лошадь) thuần dưỡng, tập dượt

Tham khảo

[sửa]