одетый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одетый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odétyj |
khoa học | odetyj |
Anh | odety |
Đức | odety |
Việt | ođety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]одетый
- (прич.) (покрытый, окутанный) — [được, bị] phủ kín, che kín, bọc, quấn, đậy, che, phủ.
- одетый снегом — bị phủ tuyết
- одетый листвой — đã ra lá, đã phủ đầy lá
- одетый инеем — bị sương muối bám đầy
- (прил.) (в одежде) — mặc, bận, vận, ăn mặc, ăn bận, ăn vận.
- я еще не одет — tôi chưa mặc quần áo
- хорошо одетый — ăn bận tử tế, ăn mặc đẹp
- прил. — (обеспеченный одеждой) — đủ mặc, quần áo đầy đủ, đủ ăn đủ mặc
Tham khảo
[sửa]- "одетый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)