Bước tới nội dung

одетый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

одетый

  1. (прич.) (покрытый, окутанный) — [được, bị] phủ kín, che kín, bọc, quấn, đậy, che, phủ.
    одетый снегом — bị phủ tuyết
    одетый листвой — đã ra lá, đã phủ đầy lá
    одетый инеем — bị sương muối bám đầy
  2. (прил.) (в одежде) mặc, bận, vận, ăn mặc, ăn bận, ăn vận.
    я еще не одет — tôi chưa mặc quần áo
    хорошо одетый — ăn bận tử tế, ăn mặc đẹp
    прил. — (обеспеченный одеждой) — đủ mặc, quần áo đầy đủ, đủ ăn đủ mặc

Tham khảo

[sửa]