окончание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của окончание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okončánije |
khoa học | okončanie |
Anh | okonchaniye |
Đức | okontschanije |
Việt | ocontraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]окончание gt
- (завершение) [sự] làm xong, kết thúc, hoàn thành, kết liễu
- (учебного заведения) [sự] tốt nghiệp.
- по окончании срока — [sau] khi mãn hạn, khi hết hạn
- по окончании университета — sau khi tốt nghiệp trường đại học
- (конец) đoạn cuối, đoạn kết, phần cuối, phần kết, đầu, mút.
- окончание следует — còn một kỳ nữa
- в следующем номере — đoạn cuối (đoạn kết, phần cuối, phần kết) đăng ở số sau
- (грам.) Đuôi [từ], vĩ tố, từ vĩ.
Tham khảo
[sửa]- "окончание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)