Bước tới nội dung

оправдывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оправдывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оправдать) ‚(В)

  1. (доказывать чью-л правому) biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa (cho ai).
    юр. — xử trắng án, tuyên bố trắng án, tha bổng
  2. (доказывать допустимость чего-л. ) thanh minh, phân vua, phân bua, phân trần, chống chế (cho ai).
  3. (извинять что-л. ) tha thứ, thứ lỗi.
  4. (быть достойным чего-л) [tỏ ra] xứng đáng, đáp ứng.
    оправдать свою репутацию — xứng đáng với danh thanh của mình
    оправдать чьи-л. надежды — đáp ứng (không phụ) lòng hy vọng của ai
    оправдывать чьё-л. доверие — xứng đáng lòng tin cậy của ai, đáp ứng (không phụ) lòng tin của ai
    оправдывать себя — [tỏ ra] là đúng, là thích hợp, là thích đáng, là có lợi
  5. (возмещать) bù lại, đủ bù lại.
    оправдать расходы — bù lại phí tổn

Tham khảo

[sửa]