осмотр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осмотр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmótr |
khoa học | osmotr |
Anh | osmotr |
Đức | osmotr |
Việt | oxmotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]осмотр gđ
- (Sự) Xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, nhìn kỹ, xem kỹ; (посещение) [sự] đi thăm, đi xem; (проверка) [sự] kiểm tra, thanh tra.
- осмотр достопримечательностей — [sự] đi xem danh lam thắnh cảnh, tham quan thắng cảnh
- осмотр больного — [sự] khám bệnh nhân
Tham khảo
[sửa]- "осмотр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)