Bước tới nội dung

осмотр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

осмотр

  1. (Sự) Xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, nhìn kỹ, xem kỹ; (посещение) [sự] đi thăm, đi xem; (проверка) [sự] kiểm tra, thanh tra.
    осмотр достопримечательностей — [sự] đi xem danh lam thắnh cảnh, tham quan thắng cảnh
    осмотр больного — [sự] khám bệnh nhân

Tham khảo

[sửa]