Bước tới nội dung

отдача

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отдача gc

  1. :
    отдача внаём — [sự] cho thuê
  2. (возрвщение) [sự] trả lại, hoàn lại.
    без отдачаи — không trả lại, không hoàn lại, quịt
  3. (спорт.) [sự] đá bóng trả lại, đánh bóng trả lại.
  4. (оружия) [sự] giật lui, giật lùi, thúc lui.
  5. (коэффициент полезного действия) hiêu xuất.
  6. (о работе) công sức, sức lực, nghị lực, [sự] nỗ lực, cố gắng.

Tham khảo

[sửa]