отдача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отдача
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otdáča |
| khoa học | otdača |
| Anh | otdacha |
| Đức | otdatscha |
| Việt | otđatra |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
отдача gc
- :
- отдача внаём — [sự] cho thuê
- (возрвщение) [sự] trả lại, hoàn lại.
- без отдачаи — không trả lại, không hoàn lại, quịt
- (спорт.) [sự] đá bóng trả lại, đánh bóng trả lại.
- (оружия) [sự] giật lui, giật lùi, thúc lui.
- (коэффициент полезного действия) hiêu xuất.
- (о работе) công sức, sức lực, nghị lực, [sự] nỗ lực, cố gắng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отдача”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)