отделка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdélka |
khoa học | otdelka |
Anh | otdelka |
Đức | otdelka |
Việt | otđelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отделка gc
- (действие) [sự] trang sửa, sửa sang, trau chuốt, tu bổ thêm, làm cho hoàn hảo, hoàn tất, hoàn thiện, tinh sửa, gia công lần chót, gia công tinh.
- отделка кватиры — sự trang sửa (sửa sang, hoàn tất, hoàn thiện) căn nhà
- (украшение) trang trí, trang hoàng, trang điểm.
- внутренняя отделка — trang trí (trang hoàng) bên trong
Tham khảo
[sửa]- "отделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)