Bước tới nội dung

откладывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

откладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отложить) ‚(В)

  1. (в сторону) để... ra một... bên, để... sang bên cạnh, để riêng... ra
  2. (про запас) để dành, dành dụm, dành.
    откладывать деньги — dành tiền để dành (dành dụm) tiền
  3. (отсрочивать) hoãn... lại, hoãn, trì hoãn.
    откладывать партию шахм. — hoãn một ván cờ lại

Tham khảo

[sửa]