открытие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của открытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkrýtije |
khoa học | otkrytie |
Anh | otkrytiye |
Đức | otkrytije |
Việt | otcrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]открытие gt
- (Sự) Mở ra; mở đầu, bắt đầu, khai mạc; khánh thành, khai trương, mở cửa (ср. открывать).
- (научное) phát minh, phát kiến, [sự] khám phá ra, phát hiện ra, tìm ra.
Tham khảo
[sửa]- "открытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)