открытие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
открытие gt
- (Sự) Mở ra; mở đầu, bắt đầu, khai mạc; khánh thành, khai trương, mở cửa (ср. открывать).
- (научное) phát minh, phát kiến, [sự] khám phá ra, phát hiện ra, tìm ra.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)