отлетать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отлетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otletát' |
khoa học | otletat' |
Anh | otletat |
Đức | otletat |
Việt | otletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отлетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлететь)
- (улетать) bay đi, cất cánh; перен. xa rời, biến mất.
- (удаляться) bay xa.
- (отскакивать) nảy ra, bật ra, bắn ra.
- (отрываться, падать) (thông tục) đứt ra, rơi ra, rơi mất, bị đứt.
- пуговица отлетела — cúc bị đứt, cúc áo rơi mất
Tham khảo
[sửa]- "отлетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)