отличие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отличие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlíčije |
khoa học | otličie |
Anh | otlichiye |
Đức | otlitschije |
Việt | otlitriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отличие gt
- (Sự, điểm, điều) Phân biệt, khác nhau, khác biệt, dị biệt, đặc biệt.
- внешние отличия — những sự khác nhau bề ngoài
- в отличие от чего-л. — khác với cái gì
- (заслуга) công lao, công trạng, công.
- (награда, орден) tặng thưởng, huân chương, huy chương.
- диплом с отличием — bằng tốt nghiệp hạng ưu
- знак отличия — huân chương, huy chương
Tham khảo
[sửa]- "отличие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)