Bước tới nội dung

отплывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отплыть)

  1. (о судах и т. п. ) rời bến, ra khơi, khởi hành
  2. (о людяхб животных) bơi đi, bơi ra.
    отплыть от берега — bơi ra xa bờ, bơi đi khỏi bờ

Tham khảo

[sửa]