отправляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отправляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpravlját'sja |
khoa học | otpravljat'sja |
Anh | otpravlyatsya |
Đức | otprawljatsja |
Việt | otpravliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отправляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отправиться)
- Ra đi, lên đường, đi, xuất hành.
- отправляться в путь — lên đường, ra đi, xuất hành
- отправляться домой пешком — đi bộ về nhà (разг.)
- (отходить от станции) khở hành, xuất phát, chuyển bánh, rời bến, [bắt đầu] chạy.
- поезд отправлятьсяяется в — 9 часов утра — tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng, xe lửa [bắt đầu] chạy lúc 9 giờ sáng
- тк. несов. — ( от — Р) — (исходить из чего-л.) — xuất phát từ
Tham khảo
[sửa]- "отправляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)