Bước tới nội dung

отрабатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отрабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отработать) ‚(В)

  1. (возмещать долг) làm trả nợ, làm .
  2. (thông tục)(совершенствовать) hoàn thành, làm xong hẳn, trau chuốt, gọt giũa
  3. (приёмы и т. п. ) hoàn thiện, tập. . . cho thành thục, luyện. . . cho thành thạo

Tham khảo

[sửa]