Bước tới nội dung

отрывочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отрывочный

  1. (мало связанный) rời rạc, tản mạn, từng đoạn, từng mảnh, vụn vặt, không kết cấu chặt chẽ.
    отрывочные сведения — những tin tức rời rạc (tản mạn)
  2. (прерываемый паузами) rời rạc, ngắt quãng, ngắt đoạn, gián đoạn.

Tham khảo

[sửa]