отрывочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отрывочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrývočnyj |
khoa học | otryvočnyj |
Anh | otryvochny |
Đức | otrywotschny |
Việt | otryvotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отрывочный
- (мало связанный) rời rạc, tản mạn, từng đoạn, từng mảnh, vụn vặt, không kết cấu chặt chẽ.
- отрывочные сведения — những tin tức rời rạc (tản mạn)
- (прерываемый паузами) rời rạc, ngắt quãng, ngắt đoạn, gián đoạn.
Tham khảo
[sửa]- "отрывочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)