оттирать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оттирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottirát' |
khoa học | ottirat' |
Anh | ottirat |
Đức | ottirat |
Việt | ottirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]оттирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оттереть) ‚(В)
- (отчищать) chùi sạch, tẩy sạch, chùi, tẩy.
- оттереть пятно — tẩy sạch vết nhơ, tẩy vết bẩn
- (возвращать чуствительность) xát, xoa, làm phục hồi cảm giác.
- оттереть замёрзшие руки снегом — lấy tuyết xát (xoa) những bàn tay đã lạnh cóng
- (thông tục)(оттеснять) lấn ép, xô lấn, xô. . . ra, đẩy. . . đi, gạt. . . đi; перен. — chèn ép, lấn ép, gạt đi
Tham khảo
[sửa]- "оттирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)