очерк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очерк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óčerk |
khoa học | očerk |
Anh | ocherk |
Đức | otscherk |
Việt | otrerc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]очерк gđ
- Ký sự, bút ký, truyện ký, ký, đặc tả, tùy bút.
- военный очерк — ký sự (bút ký) chiến tranh
- (литературно-критический) thảo luận, tiểu luận
- (изложение в общих чертах) lược thảo, khái luận, sách đại cương, sách toát yếu.
- очерк о жизни и твочестве Пушкина — thảo luận (tiểu luận) về thân thế và sáng tác của Pu-skin
- грамматический очерк — thảo luận (khái luận) ngữ pháp, sách đại cương về ngữ pháp
Tham khảo
[sửa]- "очерк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)