tùy bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twi̤˨˩ ɓut˧˥twi˧˧ ɓṵk˩˧twi˨˩ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twi˧˧ ɓut˩˩twi˧˧ ɓṵt˩˧

Danh từ[sửa]

tùy bút

  1. Thể ghi lại một cách tương đối tự do những cảm nghĩ của người viết, kết hợp với việc phản ánh thực tế khách quan.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]