Bước tới nội dung

пакость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пакость gc (thông tục)

  1. (Đồ) Dơ dáy, ghê tởm, dơ bẩn, xấu xa.
  2. (о поступке) [điều] hèn mạt, hèn hạ, đê mạt, bần tiện, đê tiện, ti tiện.
  3. (непристойность) [lời, điều] tục tĩu, thô bỉ, thô tục.

Tham khảo

[sửa]