пакость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пакость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pákost' |
khoa học | pakost' |
Anh | pakost |
Đức | pakost |
Việt | pacoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пакость gc (thông tục)
- (Đồ) Dơ dáy, ghê tởm, dơ bẩn, xấu xa.
- (о поступке) [điều] hèn mạt, hèn hạ, đê mạt, bần tiện, đê tiện, ti tiện.
- (непристойность) [lời, điều] tục tĩu, thô bỉ, thô tục.
Tham khảo
[sửa]- "пакость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)