Bước tới nội dung

панический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

панический

  1. (проникнутый паникой) hốt hoảng, hoảng hốt, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, hoang mang, cuống cuồng
  2. (вызывающий панику) gây hốt hoảng, gieo [rắc] hoang mang.
    паническое настроение — tinh thần hoảng hốt, tâm trạng hoang mang
    панический страх — [nỗi] khiếp sợ, hoảng sợ
    паническое бегство — [sự] tháo chạy hoảng hốt, hoảng chạy
  3. (thông tục) (легко поддающийся панике) dễ hoảng hốt, dễ hoang mang.

Tham khảo

[sửa]