Bước tới nội dung

пансион

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пансион

  1. (учебное заведение) học xá, trường họcký túc xá.
  2. (гостиница) nhà [nghỉ] trọ.
  3. (содержание) [chế độ, sự] vừavừa ăn, cấp dưỡng đầy đủ, chu cấp mọi mặt.
    жить на полном пансионе — được chu cấp hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]