Bước tới nội dung

перевозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перевозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевезти)

  1. (В) (в другое место) chuyển đi, tải đi, chở đi, xe đi, chuyên chở, vận tải, vận chuyển, chuyển vận.
    перевозить водным путём — chuyên chở [theo] đường thủy
    перевозить самолётом — chuyên chở bằng máy bay
  2. (В через В) chuyên chở... qua, vận chuyển... qua, tải... qua, xe... qua, chở... qua.
    перевозить кого-л. через реку — chở ai qua sông

Tham khảo

[sửa]