передвижка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передвижка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredvížka |
khoa học | peredvižka |
Anh | peredvizhka |
Đức | peredwischka |
Việt | peređvigica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
передвижка gc (thông tục)
- (действие) [sự] chuyển đi, dời đi, điều động, di chuyển, di động.
- :
- библиотека-~ — thư viện lưu động, tủ sách lưu động
Tham khảo[sửa]
- "передвижка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)