перемена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перемена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereména |
khoa học | peremena |
Anh | peremena |
Đức | peremena |
Việt | peremena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перемена gc
- (Sự) Thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi.
- перемена обстановки — [sự] biến chuyển của tình hình, thay đổi của hoàn cảnh
- перемена погоды — [sự] thay đổi của thời tiết
- вам нужна перемена климата — anh cần thay đổi khí hậu
- с ним произошла большая перемена — anh ấy đã thay đổi hẳn, anh ta đã biến đổi nhiều
- (thông tục) (комплект белья) — [bộ] đồ lót
- (постельного) [bộ] đồ trải giường.
- (между уроками) giờ giải trí, giờ chơi, giờ nghỉ.
- большая перемена — giờ nghỉ 20 phút
- маленькая перемена — giờ nghỉ 10 phút
Tham khảo
[sửa]- "перемена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)