Bước tới nội dung

перемена

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перемена gc

  1. (Sự) Thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi.
    перемена обстановки — [sự] biến chuyển của tình hình, thay đổi của hoàn cảnh
    перемена погоды — [sự] thay đổi của thời tiết
    вам нужна перемена климата — anh cần thay đổi khí hậu
    с ним произошла большая перемена — anh ấy đã thay đổi hẳn, anh ta đã biến đổi nhiều
  2. (thông tục) (комплект белья) — [bộ] đồ lót
  3. (постельного) [bộ] đồ trải giường.
  4. (между уроками) giờ giải trí, giờ chơi, giờ nghỉ.
    большая перемена — giờ nghỉ 20 phút
    маленькая перемена — giờ nghỉ 10 phút

Tham khảo

[sửa]